Danh mục sản phẩm
0 - 168,050,000 đ        
Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B
  • Xem toàn bộ hình ảnh

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    => Kích thước (Inch): 27
    => Kích thước (cm): 60,4cm
    => Độ phân giải: 1920 x 1080
    => Kiểu tấm nền: IPS
    => Tỷ lệ màn hình:16:9
    => Tỷ lệ tương phản (Thông thường): 1000:1
    => Thời gian phản hồi: 1ms (GtG nhanh hơn)
    => Tốc độ làm mới (Tối đa): (Hz) 144
    => Góc xem (CR≥10): 178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
    => Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI
    => Kích thước khi có chân đỡ (Rx C x D): 540,8 x 551,1 x 291,2 mm
    => Kích thước không có chân đỡ (Rx Cx D): 540,8 x 323,8 x 42,8 mm
    => Kích thước khi vận chuyển (Rx Cx D): 753 x 426 x 173 mm
    => Trọng lượng khi vận chuyển: 8,2 kg
    Đặt hàng sản phẩm
    Giá bán : 4,995,000 đ
    Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B

    Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B
    Thu gọn


    CHI TIẾT SẢN PHẨM
    MÀN HÌNH
    Kích thước (Inch)
    27"
    Kích thước (cm)
    60,4cm Độ phân giải
    1920 x 1080

    Kiểu tấm nền
    IPS Tỷ lệ màn hình
    16:9
    Kích thước điểm ảnh
    0,2745 x 0,2745 mm Độ sáng (Tối thiểu)
    240 cd/m²
    Độ sáng (Thông thường)
    300 cd/m² Gam màu (Tối thiểu)
    sRGB 97% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)
    sRGB 99% (CIE1931) Độ sâu màu (Số màu)
    16,7M
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
    700:1 Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
    1000:1
    Thời gian phản hồi
    1ms (GtG nhanh hơn) Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
    144
    Góc xem (CR≥10)
    178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới) Độ cong
    KHÔNG
    TÍNH NĂNG
    HDR 10


    Dolby Vision™
    KHÔNG VESA DisplayHDR™
    KHÔNG
    Hiệu ứng HDR
    CÓ Công nghệ Mini-LED
    KHÔNG
    Công nghệ Nano IPS™
    KHÔNG Bộ phân cực Rộng thực sự nâng cao
    KHÔNG
    Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
    CÓ Hiệu chỉnh phần cứng
    KHÔNG
    Độ sáng tự động
    KHÔNG Chống rung hình

    Chế độ đọc sách
    CÓ Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
    KHÔNG
    Super Resolution+
    KHÔNG Công nghệ Giảm mờ của chuyển động


    NVIDIA G-Sync™
    KHÔNG AMD FreeSync™
    FreeSync Premium
    VRR
    KHÔNG Trình ổn định màu đen
    Trình ổn định màu đen
    Đồng bộ hóa hành động thích ứng
    CÓ Điểm ngắm

    Bộ đếm FPS
    CÓ Ép xung
    KHÔNG
    Phím do người dùng định nghĩa
    CÓ Chuyển đầu vào tự động

    Chiếu sáng LED RGB
    KHÔNG PBP
    KHÔNG
    PIP
    KHÔNG Tiết kiệm năng lượng thông minh


    Camera
    KHÔNG Micrô
    KHÔNG
    ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
    LG Calibration Studio (True Color Pro)
    KHÔNG
    Bộ điều khiển kép
    KHÔNG Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)


    Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
    KHÔNG LG UltraGear™ Studio
    KHÔNG
    KẾT NỐI
    D-Sub
    KHÔNG
    D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng DVI-D
    KHÔNG
    DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng HDMI
    CÓ (1ea)

    DisplayPort
    CÓ (1ea) Phiên bản DP
    1,4
    Thunderbolt
    KHÔNG Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG Thunderbolt (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    USB-C
    KHÔNG USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
    Không áp dụng
    USB-C (Truyền dữ liệu)
    KHÔNG USB-C (Cấp nguồn)
    Không áp dụng
    Chuỗi nối tiếp
    KHÔNG Cổng USB chiều lên
    KHÔNG
    Cổng USB chiều xuống
    KHÔNG KVM tích hợp
    KHÔNG
    LAN (RJ-45)
    KHÔNG SPDIF out (Optical Digital Audio Out)
    KHÔNG
    Audio In
    KHÔNG Mic In
    KHÔNG
    Headphone out
    3 cực (Chỉ âm thanh) Line out
    KHÔNG
    ÂM THANH
    Loa
    KHÔNG
    Kết nối bluetooth
    KHÔNG DTS HP:X
    KHÔNG
    Maxx Audio
    KHÔNG Âm trầm phong phú
    KHÔNG
    NGUỒN
    Loại
    Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
    Đầu vào AC
    100~240V (50/60Hz) Công suất tiêu thụ (Thông thường)
    28W
    Công suất tiêu thụ (tối đa)
    30,2W Công suất tiêu thụ (Energy Star)
    Không áp dụng
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
    Dưới 0,5W Công suất tiêu thụ (DC tắt)
    Dưới 0,3W
    ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
    Điều chỉnh vị trí màn hình
    Độ nghiêng, Độ xoay trục, Độ cao
    Có thể treo lên tường
    100 x 100 mm
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
    Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    540,8 x 551,1 x 291,2 mm (Lên)
    540,8 x 441,1 x 291,2 mm (Xuống)
    Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
    540,8 x 323,8 x 42,8 mm Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
    753 x 426 x 173 mm
    Trọng lượng khi có chân đỡ
    5,6 Trọng lượng không có chân đỡ
    3,4
    Trọng lượng khi vận chuyển
    8,2
    PHỤ KIỆN
    D-Sub
    KHÔNG
    DVI-D
    KHÔNG HDMI


    Cổng màn hình
    KHÔNG Thunderbolt
    KHÔNG
    USB Type C
    KHÔNG USB A sang B
    KHÔNG
    Điều khiển từ xa
    KHÔNG




    BÌNH LUẬN PHẢN HỒI
    SẢN PHẨM KHÁC
  • Hỗ trợ online
    • Hotline
    •   0917.669.668
    • Kinh Doanh 1 - Mr.Dương
    •   0939.295.499
    • Kinh doanh 2. Mr, Châu
    •   0983.531.861
    Fanpage
    Thống kê
  •   Đang online
    118
  •   Hôm nay
    1192
  •   Hôm qua
    2010
  •   Tổng truy cập
    2194135
  •   Tổng sản phẩm
    801
  • Vui lòng đợi ...

    Đặt mua sản phẩm

    Xem nhanh sản phẩm