Màn hình LG Gaming UltraGear IPS 144Hz 27GN65R-B
=> Kích thước (Inch): 27
=> Kích thước (cm): 60,4cm
=> Độ phân giải: 1920 x 1080
=> Kiểu tấm nền: IPS
=> Tỷ lệ màn hình:16:9
=> Tỷ lệ tương phản (Thông thường): 1000:1
=> Thời gian phản hồi: 1ms (GtG nhanh hơn)
=> Tốc độ làm mới (Tối đa): (Hz) 144
=> Góc xem (CR≥10): 178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
=> Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.4, 1 x HDMI
=> Kích thước khi có chân đỡ (Rx C x D): 540,8 x 551,1 x 291,2 mm
=> Kích thước không có chân đỡ (Rx Cx D): 540,8 x 323,8 x 42,8 mm
=> Kích thước khi vận chuyển (Rx Cx D): 753 x 426 x 173 mm
=> Trọng lượng khi vận chuyển: 8,2 kg
Đặt hàng sản phẩm
Sản phẩm đã được thêm vào vào giỏ hàng
MÀN HÌNH
Kích thước (Inch)
27"
Kích thước (cm)
60,4cm
Độ phân giải
1920 x 1080
Kiểu tấm nền
IPS
Tỷ lệ màn hình
16:9
Kích thước điểm ảnh
0,2745 x 0,2745 mm
Độ sáng (Tối thiểu)
240 cd/m²
Độ sáng (Thông thường)
300 cd/m²
Gam màu (Tối thiểu)
sRGB 97% (CIE1931)
Gam màu (Thông thường)
sRGB 99% (CIE1931)
Độ sâu màu (Số màu)
16,7M
Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)
700:1
Tỷ lệ tương phản (Thông thường)
1000:1
Thời gian phản hồi
1ms (GtG nhanh hơn)
Tốc độ làm mới (Tối đa) (Hz)
144
Góc xem (CR≥10)
178º (Phải/Trái), 178º (Trên/Dưới)
Độ cong
KHÔNG
TÍNH NĂNG
HDR 10
CÓ
Dolby Vision™
KHÔNG
VESA DisplayHDR™
KHÔNG
Hiệu ứng HDR
CÓ
Công nghệ Mini-LED
KHÔNG
Công nghệ Nano IPS™
KHÔNG
Bộ phân cực Rộng thực sự nâng cao
KHÔNG
Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
CÓ
Hiệu chỉnh phần cứng
KHÔNG
Độ sáng tự động
KHÔNG
Chống rung hình
CÓ
Chế độ đọc sách
CÓ
Chế độ cho Người nhận biết màu sắc yếu
KHÔNG
Super Resolution+
KHÔNG
Công nghệ Giảm mờ của chuyển động
CÓ
NVIDIA G-Sync™
KHÔNG
AMD FreeSync™
FreeSync Premium
VRR
KHÔNG
Trình ổn định màu đen
Trình ổn định màu đen
Đồng bộ hóa hành động thích ứng
CÓ
Điểm ngắm
CÓ
Bộ đếm FPS
CÓ
Ép xung
KHÔNG
Phím do người dùng định nghĩa
CÓ
Chuyển đầu vào tự động
CÓ
Chiếu sáng LED RGB
KHÔNG
PBP
KHÔNG
PIP
KHÔNG
Tiết kiệm năng lượng thông minh
CÓ
Camera
KHÔNG
Micrô
KHÔNG
ỨNG DỤNG PHẦN MỀM
LG Calibration Studio (True Color Pro)
KHÔNG
Bộ điều khiển kép
KHÔNG
Điều khiển trên màn hình (Trình quản lý màn hình LG)
CÓ
Trung tâm điều khiển LG UltraGear™
KHÔNG
LG UltraGear™ Studio
KHÔNG
KẾT NỐI
D-Sub
KHÔNG
D-Sub (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
DVI-D
KHÔNG
DVI (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
HDMI
CÓ (1ea)
DisplayPort
CÓ (1ea)
Phiên bản DP
1,4
Thunderbolt
KHÔNG
Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
Thunderbolt (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
Thunderbolt (Cấp nguồn)
Không áp dụng
USB-C
KHÔNG
USB-C (Độ phân giải tối đa theo đơn vị Hz)
Không áp dụng
USB-C (Truyền dữ liệu)
KHÔNG
USB-C (Cấp nguồn)
Không áp dụng
Chuỗi nối tiếp
KHÔNG
Cổng USB chiều lên
KHÔNG
Cổng USB chiều xuống
KHÔNG
KVM tích hợp
KHÔNG
LAN (RJ-45)
KHÔNG
SPDIF out (Optical Digital Audio Out)
KHÔNG
Audio In
KHÔNG
Mic In
KHÔNG
Headphone out
3 cực (Chỉ âm thanh)
Line out
KHÔNG
ÂM THANH
Loa
KHÔNG
Kết nối bluetooth
KHÔNG
DTS HP:X
KHÔNG
Maxx Audio
KHÔNG
Âm trầm phong phú
KHÔNG
NGUỒN
Loại
Nguồn bên ngoài (Bộ chuyển đổi)
Đầu vào AC
100~240V (50/60Hz)
Công suất tiêu thụ (Thông thường)
28W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
30,2W
Công suất tiêu thụ (Energy Star)
Không áp dụng
Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)
Dưới 0,5W
Công suất tiêu thụ (DC tắt)
Dưới 0,3W
ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC
Điều chỉnh vị trí màn hình
Độ nghiêng, Độ xoay trục, Độ cao
Có thể treo lên tường
100 x 100 mm
KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG
Kích thước khi có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 551,1 x 291,2 mm (Lên)
540,8 x 441,1 x 291,2 mm (Xuống)
Kích thước không có chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)
540,8 x 323,8 x 42,8 mm
Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)
753 x 426 x 173 mm
Trọng lượng khi có chân đỡ
5,6
Trọng lượng không có chân đỡ
3,4
Trọng lượng khi vận chuyển
8,2
PHỤ KIỆN
D-Sub
KHÔNG
DVI-D
KHÔNG
HDMI
CÓ
Cổng màn hình
KHÔNG
Thunderbolt
KHÔNG
USB Type C
KHÔNG
USB A sang B
KHÔNG
Điều khiển từ xa
KHÔNG